Phiên âm : yuǎn fāng.
Hán Việt : viễn phương.
Thuần Việt : viễn phương; phương xa; nơi xa; viễn xứ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
viễn phương; phương xa; nơi xa; viễn xứ距离较远的地方